Product List

장원 제품리스트

 
A. 냉동 Meal Kit | 식사류 (Meal Kit đông lạnh  |  LOẠI BỮA ĂN)
    단위  gram 
A-1 뼈해장국 / Súp xương sườn hầm lá củ cải pack          980
A-2 순대국 / Súp lòng dồi thịt heo pack          730
A-3 돼지국밥 / Súp thịt heo pack          680
A-4 얼큰 술국 / Súp cay lòng dồi bao tử cuốn họng  pack          800
A-5 묵은지 김치찌개 / Súp kimchi thịt heo pack          720
A-6 묵은지 김치찌개 라면사리 / Súp kim chi thịt heo + mì pack          840
A-7 묵은지 부대찌개 / Súp xúc xích dăm bông pack          710
A-8 묵은지 부대찌개 라면사리 / Súp xúc xich dăm bông+mì pack          830
A-9 묵은지 김치찜 (3~4인용) / Kimchi cuộn thịt heo hầm (3~4ng) pack       1,100
A-10 김치볶음밥 / Cơm chiên kimchi pack  
A-11 치즈김치볶음밥 / Cơm chiên kimchi phô mai pack  
 
B. 냉동 Meal Kit | 분식류 (Meal Kit đông lạnh  |  LOẠI ĐỒ ĂN NHẸ)
    단위  gram 
B-1 쌀떡 떡볶이 / Bánh gạo sốt đỏ miến pack          730
B-2 쌀떡 매운떡볶이 / Bánh gạo sốt cay miến pack          730
B-3 쌀떡 치즈 로제 떡볶이 / Bánh gạo sốt phô mai pack          700
B-4 떡볶이와 모듬튀김 / Bánh gạo sốt đỏ+ đồ chiên (Mực, há cảo, miến cuộn rong biển) pack          950
B-5 빨간 꼬치오뎅 / Sốt chả cá đỏ pack          920
B-6 수제 가츠오 꼬치오뎅 / Sốt chả cá đen pack       1,100
B-7 꼬치 오뎅튀김 (소스포함) / Chả cá chiên+ sốt pack          230
B-8 가츠오 냉.온 모밀국수 / Mì lạnh lúa mạch pack          750
B-9 가츠오 냉.온 쫄면국수 /Mì Jolmen lạnh  pack          750
B-10 비빔쫄면 / Mì cay rau trộn pack  
 
C. 냉동 HMR-RTH | 분식류 (HMR-RTH đông lạnh  |  LOẠI ĐỒ ĂN NHẸ)
    단위  gram 
C-1 참치김치치즈스팸밥버거 / Cơm kẹp cá ngừ,kimchi,spam,phô mai hộp          220
C-2 제육김치치즈스팸밥버거 / Cơm kẹp thịt heo kimchi,spam,phô mai hộp          220
C-3 참치치즈스팸밥버거/ Cơm kẹp cá ngừ ,spam,phô mai hộp          220
C-4 칠리치킨밥버거 / Cơm kẹp gà sốt tương ớt ngọt  hộp          240
C-5 불고기치즈밥버거 / Cơm kẹp thịt bò xào phô mai hộp          220
C-6 김치볶음밥 / Cơm chiên kimchi thịt heo hộp  
C-7 치즈김치볶음밥 / Cơm chiên kimchi thịt heo phô mai hộp  
C-8 매콤달콤 닭강정 / Gà sốt tương  ớt  hộp          200
C-9 허니갈릭 닭강정 / Gà sốt tương tỏi ngọt hộp          200
C-10 소고기 치즈스파게티 / Mì ý phô mai hộp          320
C-11 고기듬뿍 짜장면 / Mì tương đen hộp          310
 
D. 업소용 냉동 식자재 | 안주류  (Thực phẩm đông lạnh dùng trong nhà hàng  |  LOẠI ĐỒ NHẮM)
    단위  gram 
D-1 수제 김마리 4PC / Miến cuộn rong biển chiên 4 cái hộp          280
D-2 수제 김마리 8PC / Miến cuộn rong biển 8 cái hộp          560
D-3 수제 잡채만두 6PC / Miến cuộn rong biển chiên 4 cái hộp          420
D-4 수제 대왕 김마리 1PC (오리지날) / Vua miến cuộn rong biển truyền thống hộp          180
D-5 수제 대왕 김마리 1PC (햄 치즈) / Vua miến cuộn rong biển xúc xích phô mai hộp          200
D-6 수제 대왕 김마리 1PC (오징어) / Vua miến cuộn rong biển mực hộp          200
D-7 치즈볼 / Viên phô mai pack          500
D-8 통오징어(오짱) 튀김 XL, XXL / Vua mực XL, XXL cái  
D-9 오징어 튀김 / Mực cắt sợi chiên pack          350
D-10 닭허벅지살 닭강정 튀김 (1KG) / Gà chiên 1kg pack       1,000
D-11 훈제 돼지 막창 / Lòng hun khói pack       1,000
D-12 훈제 양념 돼지 막창 (소스 300그람포함) / Sốt lòng heo pack       1,300
D-13 수제 모듬순대 (1인분, 간 허파 포함) / Lòng dồi thập cẩm hộp          280
D-14 수제 순대 (Sundae) (순대 스테이크 및 다용도) Lòng dồi cái          400
D-15 미니 앞족발 / Giò heo hầm thảo mộc cái          450
D-16 양념 미니 앞족발 (소스포함) / Sốt giò heo cái          480
D-17 돼지 귀 (족발과 동일한 맛) / Tai heo hầm thảo mộc cái  240~280 
 
E. 업소용 식자재 | 프리믹스, 반죽 (Nguyên liệu dùng trong nhà hàng  |  Premix, bột nhào)
    단위  gram 
E-1 치킨 프리믹스 (CJ) / Bột gà chiên pack       1,000
E-2 해산물용 프리믹스 (CJ) / Bột hải sản pack       1,000
E-3 떡복이용 쌀떡 (실온보관용) / Bánh gạo pack       1,000
E-4 호떡용 숙성 반죽 / Bột làm bánh pack       1,000
E-5 호떡용 설탕 믹스 / Đường làm bánh pack       1,000
E-6 물엿 대용량 (대상) / Mạch nha hộp       25,000
E-7 건쫄면 / Mì Jolmen pack(10ea)       2,000
 
S. 업소용 식자재 | 소스류 (Nguyên liệu dùng trong nhà hàng  |  Loại nước sốt)
    단위  gram 
S-1 수제 떡볶이 소스 / Sốt bánh gạo truyền thống pack       1,000
S-2 수제 매운 떡볶이 소스 / Sốt bánh gạo cay pack       1,000
S-3 수제 치즈 로제 떡볶이 소스 / Sốt bánh gạo phô mai pack       1,000
S-4 수제 치킨 달콤 양념소스 / Sốt gà ngọt pack       1,000
S-5 수제 치킨 매운 양념소스 / Sốt gà cay pack       1,000
S-6 수제 치킨 마늘간장 소스 / Sốt tương tỏi pack       1,000
S-7 수제 치킨 허니간장 소스 / Sốt mật ong pack       1,000
S-8 수제 닭강정 소스 / Sốt Emart mới pack       1,000
S-9 쁘링클 치즈 가루 / Bột phô mai pack          500
S-10 수제 비빔쫄면 소스 / Sốt mì cay pack       1,000
S-11 수제 모밀소면 가쯔오 쯔유소스 / Sốt mì Momil pack       1,000
S-12 수제 왕십리 양념 막창 소스 / Sốt lòng heo pack       1,000
S-13 수제 양념 족발 소스 / Sốt giò heo pack       1,000
S-14 수제 다대기 (국밥, 해장국용) / Tategi (sốt súp lòng dồi,súp thịt heo) pack          500
S-15 양념 새우젓 / Mắm tép pha pack       1,000
S-16 새우젓 / Mắm tép tươi pack       1,000
S-17 순대 소금 / Muối lòng dồi pack          500
S-18 수제 막장 (순대,족발 찍어먹는 쌈장소스 ) / Sốt tương đậu pack       1,000
 
K. 업소용 식자재 | 김치, 반찬류 (Nguyên liệu dùng trong nhà hàng  |  loại Kimchi, các món ăn phụ)
    단위  gram 
K-1 석박지 / Củ cải kimchi pack       1,000
제품 주문하기